TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ biệt

từ biệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiễn biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ly biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáo từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ biệt

sich verabschieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich trennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheiden von.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Valet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebewohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beurlauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verabschieden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfangsraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während ein Lebewohl gesagt wird, zerfallen Städte und geraten in Vergessenheit.

Trong lúc người ta nói lên một lời từ biệt thì ở ngoài kia có bao thành phố đã tàn lụi và rơi vào lãng quên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While a goodbye is said, cities crumble and are forgotten.

Trong lúc người ta nói lên một lời từ biệt thì ở ngoài kia có bao thành phố đã tàn lụi và rơi vào lãng quên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich von jmdm. verabschieden

từ biệt ai

ich muss mich leider verabschieden

rất tiếc là bây giờ tôi phải đi

wir müssen uns von dieser Vorstellung verabschieden

(nghĩa bóng) chúng ta đành phải từ bỏ ý tưởng này.

ich empfehle mich

tôi đi đây, xin tạm biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m, einer Sache (D) Valet ságen

chia tay, từ biệt, vĩnh biệt;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beurlauben /[ba'|u:rlauban] (sw. V.; hat)/

tạm biệt; từ biệt (sich verabschieden);

verabschieden /(sw. V.; hat)/

chia tay; từ biệt; tạm biệt;

từ biệt ai : sich von jmdm. verabschieden rất tiếc là bây giờ tôi phải đi : ich muss mich leider verabschieden (nghĩa bóng) chúng ta đành phải từ bỏ ý tưởng này. : wir müssen uns von dieser Vorstellung verabschieden

Empfangsraum,empfehlen /[em'pfedan] (st. V.; hat)/

từ biệt; từ giã; chia tay; cáo từ;

tôi đi đây, xin tạm biệt. : ich empfehle mich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ade /n -s, -s/

sự] từ biệt, tiễn biệt.

Valet /n -s, -s (cổ)/

sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, tù giã; j-m, einer Sache (D) Valet ságen chia tay, từ biệt, vĩnh biệt; ị-m das - geben chia tay, từ biệt, từ giã.

Lebewohl /n -(e)s, -e u -s/

sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, từ giã; ý-m Lebewohl ságen từ biệt ai.

Abschied /m -(e)s,/

1. [sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, từ giã, chi ly, phân ly, biệt ly, ly biệt; Abschied nehmen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từ biệt

sich verabschieden, sich trennen, scheiden von.