TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empfehlen

tiến cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ khả năng thích hợp với công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ý săn sàng giúp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ giã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáo từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

empfehlen

recommend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suggest

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

empfehlen

empfehlen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfangsraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

empfehlen

recommander

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Ausblasen mit Druckluft ist wegen der Kondensflüssigkeit nicht immer zu empfehlen.

Do có vấn đề hơi nước ngưng tụ nên không phải lúc nào cũng thổi sạch khuôn bằng không khí nén.

Diese Werkzeuge sind speziell für kleinere, fl ache Teile zu empfehlen, da bei hohen und steilwandigenFormteilen, die Gefahr des Überfl ießens der Formmasse besteht.

Khuôn này đặc biệt dành cho chi tiết nhỏ và phẳng, vì đối với các chi tiết ép có độ dày thành cao và sâu, phôi liệu sẽ có nguy cơ chảy tràn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etwJjmdn. empfehlen

giới thiệu ai/việc gì với ai

ein Buch wärmstens empfehlen

nồng nhiệt giới thiệu một quyển sách.

es empfiehlt sich zuzustimmen

việc ấy được khuyên là nên đồng ỷ.

ich empfehle das Kind deiner Obhut

em xin đặt đứa bé dưới sự che chở của anh.

ich empfehle mich

tôi đi đây, xin tạm biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bitte, empfehlen Sie mich ihren Eỉtern

làm ơn chuyển lòi kính thăm đến song thân của ngài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfangsraum,empfehlen /[em'pfedan] (st. V.; hat)/

giới thiệu; tiến cử; đề cử; khuyên bảo; khuyên răn; chỉ bảo;

jmdm. etwJjmdn. empfehlen : giới thiệu ai/việc gì với ai ein Buch wärmstens empfehlen : nồng nhiệt giới thiệu một quyển sách.

Empfangsraum,empfehlen /[em'pfedan] (st. V.; hat)/

chứng tỏ năng lực; chứng tỏ khả năng thích hợp với công việc;

Empfangsraum,empfehlen /[em'pfedan] (st. V.; hat)/

tỏ ý săn sàng giúp ai;

Empfangsraum,empfehlen /[em'pfedan] (st. V.; hat)/

khuyên dùng; đáng tin;

es empfiehlt sich zuzustimmen : việc ấy được khuyên là nên đồng ỷ.

Empfangsraum,empfehlen /[em'pfedan] (st. V.; hat)/

(geh ) ủy nhiệm; ủy thác; phó thác; giao phó (anvertrauen, anbefehlen);

ich empfehle das Kind deiner Obhut : em xin đặt đứa bé dưới sự che chở của anh.

Empfangsraum,empfehlen /[em'pfedan] (st. V.; hat)/

từ biệt; từ giã; chia tay; cáo từ;

ich empfehle mich : tôi đi đây, xin tạm biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfehlen /vt/

giói thiệu, tiến cử, đề cử; khuyên, khuyên bảo, khuyên răn, chĩ bảo; bitte, empfehlen Sie mich ihren Eỉtern làm ơn chuyển lòi kính thăm đến song thân của ngài (ich) empfehle mich (Ihnen) tôi lấy làm vinh hạnh chào ngài;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

empfehlen

[DE] empfehlen

[EN] recommend, suggest, advise

[FR] recommander

[VI] đề nghị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

empfehlen

recommend