TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụ hợp

tụ hợp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngồi xổm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ tập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng tụ ~ agent tác nhân t ụ h ợ p

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác nhân ngưng tụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tụ hợp

fasciated

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

aggregating

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tụ hợp

fasziniert

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hocken I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Háuse hocken I

đúng sừng sững đ nhà;

sich in einen Winkel hocken I

ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aggregating

tụ hợp, ngưng tụ ~ agent tác nhân t ụ h ợ p, tác nhân ngưng tụ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hocken I /vi/

1. ngồi xổm; zu Háuse hocken I đúng sừng sững đ nhà; sich in einen Winkel hocken I ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tụ hợp

[DE] fasziniert

[EN] fasciated

[VI] tụ hợp