Việt
tụ hợp
ngồi xổm
tập hợp
tụ tập .
ngưng tụ ~ agent tác nhân t ụ h ợ p
tác nhân ngưng tụ
Anh
fasciated
aggregating
Đức
fasziniert
hocken I
zu Háuse hocken I
đúng sừng sững đ nhà;
sich in einen Winkel hocken I
ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).
tụ hợp, ngưng tụ ~ agent tác nhân t ụ h ợ p, tác nhân ngưng tụ
hocken I /vi/
1. ngồi xổm; zu Háuse hocken I đúng sừng sững đ nhà; sich in einen Winkel hocken I ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).
[DE] fasziniert
[EN] fasciated
[VI] tụ hợp