TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fasziniert

tụ hợp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tụ lại thành bó

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tụ lại thành chùm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

fasziniert

fasciated

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fascicled

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

fasziniert

fasziniert

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Menschen waren fasziniert.

Người ta thích quá.

Sie vergegenwärtigen sich jede einzelne Erinnerung, jede einzelne Tat, die sie vollbracht haben, jede Ursache und deren Wirkung, und sie sind fasziniert davon, wie die Ereignisse sie bis zu diesem Augenblick gebracht haben, dem letzten Augenblick der Welt, dem Ende der Geraden, welche die Zeit darstellt.

Họ kể lể từng kỉ niệm, từng hành động đã thực thiện, từng nguyên nhân và kết quả của nó, và họ bị thu hút bởi các sự kiện đã đưa họ tới khoảnh khắc này như thế nào, khoảnh khắc cuối cùng của thể giới, điểm cuối của cái đường thẳng biểu diễn thời gian.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fasziniert

[DE] fasziniert

[EN] fasciated

[VI] tụ hợp

fasziniert

[DE] fasziniert

[EN] fascicled

[VI] tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm