TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tới gần

tới gần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hội tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ hội tụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tới gần

herankommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nähern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nahen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herbeikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nähern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zukommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angefahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annäherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Herstellung von keimfreier H-Milch durch Erhitzen auf fast 150 °C für wenige Sekunden bezeichnet man als Uperisation bzw. als Ultrahochtemperatur-(UHT)Verfahren.

Phương pháp nhiệt độ cực cao (Uperisation, UHT). Sữa tiệt trùng (H-Milch) được sản xuất với phương pháp này bằng cách nung nóng tới gần 150 °C trong vài giây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine Gedanken wandern rasch gut zwanzig Jahrein die Zukunft, wo er allein in einem kleinen Zimmer arbeiten wird, nur mit Bleistift und Papier.

Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His thoughts quickly shift twenty years to the future, when he will work alone in a small room with only pencil and paper.

Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam langsam heran

hắn tử từ tiến đến

die Tiere kamen dicht an die Einzäunung heran

những con thú đến gần sát hàng rào.

Schritte näherten sich

những bước chân đang tiến lại gần.

auf jmdn. zukommen

đi đến gần ai

er kam mit schnellen Schritten auf uns zu

anh ta bước nhanh đến chỗ chúng tôi.

ein Auto fuhr tutend an

một chiếc ô tô chạy đến và nhấn còi ầm ỹ

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

m seinem Sportwagen in rasendem Tempo angefahren kommen: phóng nhanh đến trên chiếc ô tô thề thao.

ein Gewitter zieht herauf

một cơn giông đang kéo đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annäherung /í =, -en/

1. [sự] dến gần, tới gần, xích gần; 2. (toán) sự hội tụ, độ hội tụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeikommen /(st. V.; ist)/

đến gần; tới gần; lại gần (chỗ này, nơi này);

herankommen /(st. V.; ist)/

đến gần; tới gần; lại gần (ai, vật gì);

hắn tử từ tiến đến : er kam langsam heran những con thú đến gần sát hàng rào. : die Tiere kamen dicht an die Einzäunung heran

nähern /(sw. V.; hat)/

đến gần; tới gần; lại gần;

những bước chân đang tiến lại gần. : Schritte näherten sich

zukommen /(st. V.; ist)/

đi đến gần; tới gần; tiếp cận;

đi đến gần ai : auf jmdn. zukommen anh ta bước nhanh đến chỗ chúng tôi. : er kam mit schnellen Schritten auf uns zu

angefahren /(Adj.)/

chạy đến; tiến đến; đến gần; tới gần;

anfahren /(st. V.)/

(ist) (xe) chạy đến; tiến đến; đến gần; tới gần (heranfahren);

một chiếc ô tô chạy đến và nhấn còi ầm ỹ : ein Auto fuhr tutend an m seinem Sportwagen in rasendem Tempo angefahren kommen: phóng nhanh đến trên chiếc ô tô thề thao. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

heraufziehen /(unr. V.)/

(ist) đến gần; tới gần; lớn lên; lớn mạnh; mạnh lên;

một cơn giông đang kéo đến. : ein Gewitter zieht herauf

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tới gần

sich nähern, nahen vi, herankommen vi.