Việt
lớn mạnh
phát triển
trưởng thành
đến gần
tới gần
lớn lên
mạnh lên
Đức
gewachsen
mausern
heraufziehen
ein Gewitter zieht herauf
một cơn giông đang kéo đến.
mausern /sich (sw. V.; hat)/
(ugs ) phát triển; trưởng thành; lớn mạnh;
heraufziehen /(unr. V.)/
(ist) đến gần; tới gần; lớn lên; lớn mạnh; mạnh lên;
một cơn giông đang kéo đến. : ein Gewitter zieht herauf
gewachsen (a); (an-,