TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng hợp lại

viết gọn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết dưới dạng tóm tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng hợp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tổng hợp lại

zusammenschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Auftragsumfang mit dem Kunden abgleichen und die getroffenen Vereinbarungen noch einmal zusammenfassen, Termin nennen.

Cùng với khách hàng xem xét khối lượng công việc và tổng hợp lại các thỏa thuận đã thống nhất một lần nữa và xác nhận thời điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschreiben /(st. V.; hat)/

viết gọn lại; viết dưới dạng tóm tắt; tổng hợp lại;