TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenschreiben

viết nguệch ngoạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viét liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được tiềri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém Ta tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết gọn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết dưới dạng tóm tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng hợp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết mà không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm được tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm ra tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammenschreiben

zusammenschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“zu Hause” wird nicht zusammengeschrieben

“zu Hause” không được viết liền lại với nhau.

sie hat sich (Dativ) mit ihren Romanen ein Vermögen zusammen geschrieben

bà ấy đã kiếm được một tài sản lớn nhờ viết các quyển tiểu thuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschreiben /(st. V.; hat)/

viết liền (thành một chữ); viết ghép;

“zu Hause” wird nicht zusammengeschrieben : “zu Hause” không được viết liền lại với nhau.

zusammenschreiben /(st. V.; hat)/

viết gọn lại; viết dưới dạng tóm tắt; tổng hợp lại;

zusammenschreiben /(st. V.; hat)/

(ugs abwertend) viết mà không chú ý; viết nguệch ngoạc;

zusammenschreiben /(st. V.; hat)/

(ugs ) làm được tiền; kiếm ra tiền (bằng ngòi bút);

sie hat sich (Dativ) mit ihren Romanen ein Vermögen zusammen geschrieben : bà ấy đã kiếm được một tài sản lớn nhờ viết các quyển tiểu thuyết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenschreiben /vt/

1. viét liền (thành một chữ); 2. viết (bậy bạ), bôi bẩn, viết nguệch ngoạc; 3. làm ăn, làm được tiềri, kiém Ta tiền (bằng ngòi bút); -