TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tồn trữ

mang vào kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trữ hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua hàng hóa để tích trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tồn trữ

ablagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hamstern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie dürfen nicht zusammen mit nicht gefährlichen Abfällen entsorgt werden, sondern werden in Sonderabfallverbrennungsanlagen vernichtet oder in Sonderabfalldeponien (über- und unterirdisch) endgelagert.

Chúng không được phép xử lý chung với những chất không nguy hiểm mà phải được loại bỏ trong những cơ sở thiêu rác đặc biệt hay tồn trữ vĩnh viễn ở nơi để chất thải đặc biệt (trên và dưới mặt đất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablagern /(sw. V.; hat)/

mang vào kho; trữ hàng; tồn trữ (abladen, deponieren);

hamstern /(sw. V.; hat)/

mua hàng hóa để tích trữ; tồn trữ; lũng đoạn;