TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tậu

tậu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua sắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Käufe mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

‘sắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệm thu máy tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hối lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich etw. ~ có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tậu

kaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwerben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erlangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich anschaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tậu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abnahmeeiner rechnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erstehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erkaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziilegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besorgung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leisten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ein neues Auto leisten

mua cho mình một chiếc ố tô mói

sich (Dativ) etw. leisten können

cho phép mình làm cái gì, có thể mua cho mình

von seinem Gehalt kann er sich kein Auto leisten

với khoản thu nhập của mình hắn không thể mua nổi một chiếc xe.

einkaufen gehen

đi chợ, đi mua đồ dùng thường ngày.

sich (Dat.) etw. zulegen

mua thêm vật gì, có được cái gì

sich ein Auto zule gen

mua một chiếc ô tô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Kleinhandel [im Einzelhandel] kaufen

mua lẻ;

Stottern] kaufen

mua chịu trả dần;

ich werde ihn mir schon [noch] kaufen

tôi ra SÚC dạy dỗ nó;

sich (D) einen Affen kaufen

uống đến say.

etw. durch Kauf an sich (A) bringen

mua cái gì;

leichten [billigen] Kauf s davónkommen

làm dễ [rẻ].

sich (D) etw. ziilegen

có, có được, kiếm dược, mua sắm, mua, tậu, chiếm hữu, chiếm đoạt; II vi:

Besorgungen áusrichten

thi hành công việc giao phó; 3. [sự] mua, sắm, tậu; ~ en

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leisten /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tậu; mua sắm;

mua cho mình một chiếc ố tô mói : sich ein neues Auto leisten cho phép mình làm cái gì, có thể mua cho mình : sich (Dativ) etw. leisten können với khoản thu nhập của mình hắn không thể mua nổi một chiếc xe. : von seinem Gehalt kann er sich kein Auto leisten

einkaufen /(sw. V.; hat)/

l; mua sắm; tậu;

đi chợ, đi mua đồ dùng thường ngày. : einkaufen gehen

zulegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) mua sắm; tậu; kiếm thêm; có được; kiếm được;

mua thêm vật gì, có được cái gì : sich (Dat.) etw. zulegen mua một chiếc ô tô. : sich ein Auto zule gen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaufen /vt/

mua, sắm, tậu; im Kleinhandel [im Einzelhandel] kaufen mua lẻ; im Großhandel - mua buôn; auf Abzahlung [auf Stottern] kaufen mua chịu trả dần; was ich mir dafür kaufe! cái này tôi rát cần; ♦ ich werde ihn mir schon [noch] kaufen tôi ra SÚC dạy dỗ nó; sich (D) einen Affen kaufen uống đến say.

anschaffen /vt/

1. chuẩn bị; 2. mua, tậu, kiếm được; 3.

Kauf /m -(e)s,/

m -(e)s, Käufe (sự) mua, sắm, tậu, mua sắm; etw. durch Kauf an sich (A) bringen mua cái gì; leichten [billigen] Kauf s davónkommen làm dễ [rẻ].

einkaufen /vt/

mua, ‘sắm, tậu, mua sắm, cất hàng;

Abnahmeeiner rechnung

nghiệm thu máy tính; 3. [sự] mua, sắm, tậu; 4. [sự] giảm sút, sụt, hạ, giảm bớt; 5. Abnahme

Erstehung /f =, -en/

1. [sự] mua, sắm, tậu; 2. [sự] xuất hiện, nảy sinh, phát sinh; 3. [sự] phục sinh, tái sinh, hồi sinh.

erkaufen /vt/

1. có dược, kiếm được, mua được, sắm, tậu; etw. teuer -müssen phải mua đất; 2. mua chuộc, đút lót, hối lộ, lót, lấy lòng.

ziilegen /I vt/

1. thêm, thêm vào, bổ sung; 2.: sich (D) etw. ziilegen có, có được, kiếm dược, mua sắm, mua, tậu, chiếm hữu, chiếm đoạt; II vi: der Läufer hat (an Tempo) zugelegt ngươi chạy tăng tốc độ.

Besorgung /f =, -en/

1. [sự] thực hành, thực hiên, thi hành, thừa hành; 2. [sự] giao phó, phó thác, ủy thác, ủy nhiệm, ủy quyền; Besorgungen áusrichten thi hành công việc giao phó; 3. [sự] mua, sắm, tậu; Besorgung en machen mua, sắm, tậu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tậu

kaufen vt, erwerben vt, erlangen vt; sich anschaffen; tậu nhà ein Haus kaufen.