TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mua được

mua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tậu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều dinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả bớt giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hối lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mua được

abkaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akquirierep

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwerben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn Klausen sich entsprechend verspätet, bekommt er die Salbe für seine Frau nicht mehr, die seit Wochen über Schmerzen im Bein klagt.

Khi Klausen vì thế mà tới trễ thì ông sẽ không mua được thuốc bôi cho bà vợ cả tuần nay bị đau chân.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If Klausen is sufficiently delayed, he may not buy the ointment for his wife, who has been complaining of leg aches for weeks.

Khi Klausen vì thế mà tới trễ thì ông sẽ không mua được thuốc bôi cho bà vợ cả tuần nay bị đau chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. abkaufen

mua cái gì của ai

er kaufte ihr einen Blumenstrauß ab

anh ấy mua của bà ta một bó hoa', ü das kaufe ich dir nicht ab: tao không tin mày

was du da sagst, kauft dir keiner ab

những gì mày nói không ai tin được.

das Museum hat drei wertvolle Ge mälde erworben

viện bảo tàng đã mua được ba bức tranh quý.

wo hast du das Tuch erhandelt?

bạn đã mua chiếc khăn này ở đâu?

er hat in letzter Minute noch drei Eintrittskarten erstanden

hắn đã mua được ba chiếc vé vào cửa trong phút cuối.

jmdm. einen Pelz abhandeln

trả giá mua một chiếc áo bằng lông thứ của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erkaufen /vt/

1. có dược, kiếm được, mua được, sắm, tậu; etw. teuer -müssen phải mua đất; 2. mua chuộc, đút lót, hối lộ, lót, lấy lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkaufen /(sw. V.; hat)/

mua; mua được;

mua cái gì của ai : jmdm. etw. abkaufen anh ấy mua của bà ta một bó hoa' , ü das kaufe ich dir nicht ab: tao không tin mày : er kaufte ihr einen Blumenstrauß ab những gì mày nói không ai tin được. : was du da sagst, kauft dir keiner ab

hereinbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/

nhận được; mua được;

akquirierep /[akvi'rkren] (sw. V.; hat)/

(veraltet) mua được; tậu được (erwerben, anschaffen);

erwerben /(st. V.; hat)/

tậu được; mua được;

viện bảo tàng đã mua được ba bức tranh quý. : das Museum hat drei wertvolle Ge mälde erworben

erhandeln /(sw. V.; hat)/

mua được; tậu được;

bạn đã mua chiếc khăn này ở đâu? : wo hast du das Tuch erhandelt?

erste /hen (unr. V.)/

(hat) mua được; sắm được; tậu được;

hắn đã mua được ba chiếc vé vào cửa trong phút cuối. : er hat in letzter Minute noch drei Eintrittskarten erstanden

abhandeln /(sw. V.; hat)/

điều dinh; trả bớt giá; mua được (sau khi thương lượng hay trả giá);

trả giá mua một chiếc áo bằng lông thứ của ai. : jmdm. einen Pelz abhandeln