TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm che mặt

tấm che mặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm che nắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt nạ thợ hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt nạ bảo hộ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cái mạng che mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt nạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tấm che mặt

face shield

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face visor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 face shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

face protection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tấm che mặt

Gesichtsschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Visier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Visier herunterlassen

kín đáo, kín tiếng, không để lộ suy nghĩ

mit offenem Visier kämpfen

công khai đấu tranh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Visier /[vi'zi:ar], das; -s, -e/

cái mạng che mặt; tấm che mặt; mặt nạ (ở mũ áo giáp);

kín đáo, kín tiếng, không để lộ suy nghĩ : das Visier herunterlassen công khai đấu tranh. : mit offenem Visier kämpfen

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesichtsschutz

[EN] face protection

[VI] mặt nạ bảo hộ, tấm che mặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face visor

tấm che mặt, tấm che nắng

face shield

tấm che mặt (khi hàn), mặt nạ thợ hàn, tấm che nắng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesichtsschutz /m/CNSX/

[EN] face shield

[VI] tấm che mặt

Gesichtsschutz /m/KTA_TOÀN/

[EN] face shield, face visor, visor

[VI] tấm che mặt, tấm che nắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face shield

tấm che mặt (khi hàn)

 face shield /cơ khí & công trình/

tấm che mặt (khi hàn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

face shield

tấm che mặt (khi hàn)