TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 face shield

mặt nạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm chắn bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm chắn mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm che mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt nạ thợ hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 face shield

 face shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finger plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective canopy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welder's handshield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welder's mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welder's shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding handshield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding helmet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face shield

mặt nạ (hàn)

 face shield

tấm chắn bảo vệ

 face shield /xây dựng/

tấm chắn mặt

 face shield

tấm che mặt (khi hàn)

 face shield /cơ khí & công trình/

tấm che mặt (khi hàn)

 face shield

mặt nạ thợ hàn

 face shield, force shield /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

mặt nạ (hàn)

 bridge, face shield, finger plate, guard shield, protective canopy, protective shield

tấm chắn bảo vệ

 face shield, welder's handshield, welder's mask, welder's shield, welding handshield, welding helmet

mặt nạ thợ hàn