TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải đặt trước

tải đặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức căng ban đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tải đặt trước

preload

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 initial tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial tension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tải đặt trước

Vorspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Den Probekörper plan auf die Unterlage legen und die Vorprüfkraft so aufbringen, dass der Berührungspunkt des Eindringkörpers mindestens 10 mm vom Rand der Probe entfernt ist.

:: Mẫu thử được đặt b ằng phẳng trên một lớp đệmlót và chỉnh tải đặt trước sao cho điểm tiếp xúccủa đầu thử (viên bi) cách mép của mẫu thử ít nhất 10 mm.

:: Die Vorkraft wird dadurch aufgebracht, indem der Aufnahmetisch mit der Probe so lange gegen den Druckstempel gefahren wird, bis der kleine und der große Zeiger der Messuhr auf „0" stehen.

:: Tải đặt trước được chỉnh bằng cách quay trục điều chỉnh chiều cao của mặt bàn đặt mẫu thử và chày nén (mang dụng cụ đo) chạm vào nhau sao cho hai kim nhỏ và kim lớn trên đồng hồ đo cùng tụ về điểm zero (điểm 0).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspannung /f/CT_MÁY/

[EN] initial tension, preload

[VI] tải đặt trước, sức căng ban đầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

preload

tải đặt trước, sức căng ban đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial tension, preload /cơ khí & công trình/

tải đặt trước

 initial tension

tải đặt trước

 preload

tải đặt trước