TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức căng ban đầu

sức căng ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tải đặt trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sức căng ban đầu

initial tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preload

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

initial tightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sức căng ban đầu

Anfangsspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er umfasst daher den Kolben mit Vorspannung.

Nhờ đó vòng bít ôm chặt piston với sức căng ban đầu.

Die Außen- und Innenlamellen liegen unter geringer Vorspannung.

Các phiến ở bên trong và bên ngoài chịu sức căng ban đầu rất nhỏ.

Dehnschrauben halten ihre Vorspannung selbst und benötigen daher keine Schraubensicherung.

Bu lông đàn hồi chịu lực tự giữ sức căng ban đầu của nó và vì thế không cần đệm bu lông.

Nur mit ihm ist es gewährleistet, dass die Schraubverbindung mit der richtigen Vorspannung angezogen wird.

Chỉ với dụng cụ này mới bảo đảm được rằng kết nối bu lông được siết với sức căng ban đầu đúng.

Wegen der kleineren Steigung ergibt sich bei gleichem Anzugsdrehmoment eine größere Vorspannung als bei Regelgewinden.

Do bước ren nhỏ hơn nên phát sinh sức căng ban đầu lớn hơn ren thông thường khi momen xoắn siết chặt như nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

preload

tải đặt trước, sức căng ban đầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anfangsspannung /f/CT_MÁY/

[EN] initial tension

[VI] sức căng ban đầu

Vorspannung /f/CT_MÁY/

[EN] initial tension, preload

[VI] tải đặt trước, sức căng ban đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial tightening

sức căng ban đầu

initial tension

sức căng ban đầu

initial loading

sức căng ban đầu

 initial loading

sức căng ban đầu

 preload

sức căng ban đầu

 initial loading, initial tension

sức căng ban đầu