TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo hình trong chân không

tạo hình trong chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

tạo hình trong chân không

vacuum-formed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vacuum moulding process

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

tạo hình trong chân không

vakuwngeformt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuumformen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Vakuumformen

[EN] vacuum moulding process

[VI] Tạo hình trong chân không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vakuwngeformt /adj/B_BÌ/

[EN] vacuum-formed

[VI] (được) tạo hình trong chân không