TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vakuumformen

sự thổi trong chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo hình trong chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tạo hình trong chân không

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

phương pháp đúc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tạo khuôn chân không

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Khuôn chân không/Tạo dạng bằng chân không

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vakuumformen

vacuum forming

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vacuum moulding process

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

vacuum blowing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vacuum moulding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vakuumformen

Vakuumformen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

vakuumformen

moulage par vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moulage sous vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vakuumformen

[VI] phương pháp đúc, tạo khuôn chân không

[EN] Vacuum moulding process

Vakuumformen

[VI] Khuôn chân không/Tạo dạng bằng chân không

[EN] Vacuum moulding process

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vakuumformen /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Vakuumformen

[EN] vacuum moulding

[FR] moulage par vide; moulage sous vide

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Vakuumformen

[EN] vacuum moulding process

[VI] Tạo hình trong chân không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuumformen /nt/SỨ_TT/

[EN] vacuum blowing

[VI] sự thổi (thuỷ tinh) trong chân không

Vakuumformen /nt/C_DẺO/

[EN] vacuum forming

[VI] sự tạo hình trong chân không

Từ điển Polymer Anh-Đức

vacuum forming

Vakuumformen