hinschmeißen /vt/
ném, vút, quẳng, quăng, lia, lịa, tương;
schleudern /I vt/
1. ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương, tung, lăng, phóng; das Auto wurde gegen einen Baum geschleudert ô tô đã bị đâm vào cây; 2. li tâm, tiét (mật ong); II vi: mit einer Ware schleudern bán hàng giá rẻ.