TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính thêm

tính thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tính thêm

hinzuzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurechnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das gesamte Füllvolumen V (in m3) errechnet sich in Abhängigkeit vom der Länge L des gesamten zylindrischen Teils nach folgender Formel:

Thể tích cả bình V [m3] được tính thêm vào thể tích hình trụ có chiều dài L theo công thức sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei höheren Werkzeugtemperaturen müssen entsprechende Zeitzuschläge gemacht werden.

Khi nhiệt độ khuôn cao hơn, thời gian phụ trội tương ứng phải được tính thêm vào.

Bei langen Restkühlzeiten kann zusätzlich eine Dosierverzögerung eingegeben werden.

Trong thời gian dài, làm nguội còn lại có thể tính thêm vào sự chậm trễ định liều lượng.

Um Maschinenschwankungen beim Dosieren und Einspritzen auszugleichen, ist noch ein Restmassepolster hinzuzurechnen.

Để bù trừ độ giao động máy khi định liều lượng và phun vào khuôn, cần phải tính thêm một khoảng nhựa dư gọi là lớp đệm dôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurechnung /f =, -en/

1. [sự] thêm vào, tính thêm, tính lãi; 2. [sự] liệt vào, xép vào; 3. [sự] gán cho, đổ cho, qui cho.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzuzahlen /(sw. V.; hat)/

đếm thêm; tính thêm; kể thêm (hinzu-, dazurechnen);