TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinzuzahlen

đếm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hinzüzählen

xem hinzurechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hinzuzahlen

hinzuzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hinzüzählen

hinzüzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinzüzählen /vt/

xem hinzurechnen; hinzü

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzuzahlen /(sw. V.; hat)/

đếm thêm; tính thêm; kể thêm (hinzu-, dazurechnen);