TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính gia công cắt gọt

tính gia công cắt gọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khả năng cắt gọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tính gia công cắt gọt

free-cutting property

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

machining property

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutting property

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Werkstoffbezeichnungen gesinterte Bauteile verweisen auf das Fertigungsverfahren.

mảnh cắt kim loại cứng có đặc tính gia công cắt gọt rất tốt.

Die Zerspanbarkeit gibt an, ob bzw. wie gut ein Werkstoff mit einem spanenden Verfahren wie z. B. Drehen, Bohren oder Fräsen hergestellt werden kann.

Tính gia công cắt gọt cho biết rằng một vật liệu có thể được sản xuất tốt hay không bằng các phương pháp cắt gọt, thí dụ tiện, khoan hoặc phay.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting property

khả năng cắt gọt; tính gia công cắt gọt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

free-cutting property

tính gia công cắt gọt

machining property

tính gia công cắt gọt