TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng cắt gọt

khả năng cắt gọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lực cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ bền lâu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính gia công cắt gọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

công suất cắt gọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lực cắt gọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ gia công cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng gia công được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công suất cất gọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

khả năng cắt gọt

cutting power

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutting quality

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting property

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

machinability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutting power

lực cắt (gọt); công suất cất gọt; khả năng cắt gọt; độ bền lâu (dụng cụ cắt gọt)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cutting power

lực cắt gọt, khả năng cắt gọt

machinability

tính dễ gia công cơ, khả năng gia công được, khả năng cắt gọt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting quality

khả năng cắt gọt

cutting property

khả năng cắt gọt; tính gia công cắt gọt

cutting power

lực cắt (gọt); công suất cắt gọt; khả năng cắt gọt; độ bền lâu (dụng cụ cắt gọt)