TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính độc

tính độc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ độc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính độc

toxicity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

virulence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

virulent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 toxicity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

poisonousness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính độc

Giftigkeit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch der Einsatz von chemischen Antischaummitteln ist problematisch, da sie für viele Zellen giftig (toxisch) und bei der Produktaufarbeitung nach der Fermentation fast nicht mehr zu entfernen sind.

Và cả việc sử dụng chất chống tạo bọt hóa học cũng có vấn đề, vì đối với nhiều tế bào chúng có tính độc hại (chất độc) và sau các quá trình lên men gần như không thể loại bỏ.

Darunter befinden sich Stoffe, die wegen ihrer Giftigkeit, Langlebigkeit, Anreicherungsfähigkeit oder einer krebserzeugenden, erbgutverändernden oder fortpflanzungsgefährdenden Wirkung nicht in die Gewässer gelangen dürfen.

Trong số đó, có nhiều chất không được phép vào môi trường nước vì tính độc hại, sự tồn tại lâu dài, khả năng tích tụ hay tác động gây ung thư, đột biến gen hoặc làm suy giảm khả năng sinh sản của chúng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Giftigkeit

Tính độc hại

Giftigkeit.

Tính độc hại.

v Einzelplatzrechner z.B. Personalcomputer

Các máy tính độc lập, thí dụ máy tính cá nhân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giftigkeit /die; -/

tính độc; độ độc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giftigkeit /f/HOÁ, D_KHÍ, C_DẺO, KTA_TOÀN/

[EN] toxicity

[VI] tính độc, độ độc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giftigkeit /f =/

1. tính độc, độ độc; 2. (y) tính độc; 3. [sựj xỏ xiên, châm chọc, thâm độc.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Giftigkeit

[VI] tính độc

[EN] Toxicity

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

poisonousness

tính độc

toxicity

tính độc, độ độc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toxicity /điện lạnh/

tính độc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

toxicity

tính độc

virulence

tính độc

virulent

tính độc