TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

virulent

vi rút

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tính độc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Độc hại

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

virulent

Virulent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

virulence

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

virulent

Virulent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

virulent,virulence

The property of rapid spread of a pathogenic agent (e.g., a virus or bacteria) through a susceptible population.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

virulent

[EN] Virulent

[VI] Độc hại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

virulent

tính độc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

virulent

Exceedingly noxious or deleterious.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Virulent

[DE] Virulent

[EN] Virulent

[VI] vi rút