TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính định hướng

tính định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính định hướng

dừectionality

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

directivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 directionality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directional property

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính định hướng

Richtwirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da sie eine Richtwirkung hat, ist sie für den Einsatz als Empfangsantenne im Kraftfahrzeug nicht geeignet.

Vì ăng ten cuộn dây có tính định hướng nên không thích hợp để làm ăng ten thu sóng trên xe cơ giới.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

directional property

tính định hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directionality, directivity /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

tính định hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtwirkung /f/CNSX/

[EN] dừectionality

[VI] tính định hướng

Richtwirkung /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] directivity

[VI] tính định hướng, tác dụng định hướng