TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

richtwirkung

độ chọn lọc hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác dụng định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác dụng định hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu úng định hưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

richtwirkung

directivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

directional selectivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừectionality

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

directional effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

richtwirkung

Richtwirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Direktivität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerichtetheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

richtwirkung

effet directif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

directivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richtwirkung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Richtwirkung

[EN] directional effect

[FR] effet directif

Direktivität,Gerichtetheit,Richtwirkung /SCIENCE,TECH/

[DE] Direktivität; Gerichtetheit; Richtwirkung

[EN] directivity

[FR] directivité

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richtwirkung /í =, -en/

í =, tác dụng định hưóng, hiệu úng định hưỏng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtwirkung /f/TV/

[EN] directional selectivity

[VI] độ chọn lọc hướng

Richtwirkung /f/CNSX/

[EN] dừectionality

[VI] tính định hướng

Richtwirkung /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] directivity

[VI] tính định hướng, tác dụng định hướng