TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tê cóng

tê cóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tê liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây người ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đò ngưỏi ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tê cóng

 pagoplexia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tê cóng

absterben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfindungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstarrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Betroffenen Bereich nicht reiben.

Không chà xát vùng bị tê cóng.

P336 Vereiste Bereiche mit lauwarmem Wasser auftauen.

P336 Dùng nước ấm làm tan những chỗ bị tê cóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zehen sind mir vor Kälte wie abgestorben

những ngón chân tôi gần chết cóng vì lạnh.

es ist so eisig, ich werde mir

die Füße abfrieren: trời lạnh đến nỗi hai chân tôi như bị đóng băng

sich einen abfrieren (ugs.)

rất lạnh, lạnh run, rét cóng

ich habe mir bei der Kälte ganz schön einen abgefroren

trời lạnh như thế này khiến tôi muốn chết cóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstarrt /a/

1. lạnh cúng; 2. tê cóng; 3. ngây người ra, đò ngưỏi ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absterben /(st. V.; ist)/

(tay chân) tê cóng; mất cảm giác;

những ngón chân tôi gần chết cóng vì lạnh. : die Zehen sind mir vor Kälte wie abgestorben

empfindungslos /(Adj.)/

tê liệt; tê cóng; không cảm giác (körperlich gefühllos);

abfrieren /(st. V.)/

(hat) (ugs übertreibend) tê cóng; lạnh cứng; đông cứng; đóng băng;

die Füße abfrieren: trời lạnh đến nỗi hai chân tôi như bị đóng băng : es ist so eisig, ich werde mir rất lạnh, lạnh run, rét cóng : sich einen abfrieren (ugs.) trời lạnh như thế này khiến tôi muốn chết cóng. : ich habe mir bei der Kälte ganz schön einen abgefroren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pagoplexia /y học/

tê cóng