TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất cảm giác

mất cảm giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tê cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tri vô giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tê cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mất cảm giác

 electric anesthesia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mất cảm giác

absterben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefühllos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zehen sind mir vor Kälte wie abgestorben

những ngón chân tôi gần chết cóng vì lạnh.

seine Hände wurden bei der Kälte gefühllos

hai bàn tay của ông ta bị mất cảm giác vì quá lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absterben /(st. V.; ist)/

(tay chân) tê cóng; mất cảm giác;

những ngón chân tôi gần chết cóng vì lạnh. : die Zehen sind mir vor Kälte wie abgestorben

gefühllos /(Adj.; -er, -este)/

không có cảm giác; vô tri vô giác; mất cảm giác; tê cứng;

hai bàn tay của ông ta bị mất cảm giác vì quá lạnh. : seine Hände wurden bei der Kälte gefühllos

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric anesthesia /y học/

mất cảm giác