TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tép tỏi

tép tỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhánh tỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

múi tỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tép tỏi

Ze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knoblauchzehe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine halbe Zehe Knoblauch zerdrücken

đập giập nửa tép tỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ze /he, die; -, -n/

tép tỏi; nhánh tỏi;

đập giập nửa tép tỏi. : eine halbe Zehe Knoblauch zerdrücken

Knoblauchzehe /die/

múi tỏi; tép tỏi;