TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knoblauchzehe

múi tỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múi tỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tép tỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

knoblauchzehe

clove of garlic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knoblauchzehe

Knoblauchzehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

knoblauchzehe

gousse d'ail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knoblauchzehe /die/

múi tỏi; tép tỏi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knoblauchzehe /f =, -n/

múi tỏi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knoblauchzehe /SCIENCE/

[DE] Knoblauchzehe

[EN] clove of garlic

[FR] gousse d' ail