Việt
tài liệu gửi kèm
vật gửi kèm theo
Khu đất rào kín
hàng rào vây quanh
nội vi
nội cấm
Anh
enclosure
Đức
Einlage
Khu đất rào kín, hàng rào vây quanh, tài liệu gửi kèm, nội vi, nội cấm (x. cloister)
Einlage /die; -n/
tài liệu gửi kèm; vật gửi kèm theo (thư, bưu kiện);