TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enclosure

vỏ bọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự rào lại

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bao thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể tù cognate ~ bao thể cùng nguồn exogeneous ~ bao thể ngoại sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tài liệu đính kèm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Xoay xung quanh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Khu đất rào kín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hàng rào vây quanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài liệu gửi kèm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội cấm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đính kèm

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

bao vây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạp chất kép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật lẫn lộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất tạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự che chắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoang kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bọc kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng không khép kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường biên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng rào ranh giới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường vây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vây quanh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bao quanh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

vỏ bao che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

enclosure

enclosure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclosed space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boundary fence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

enclosure

Gehege

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehäuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umzäunung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlage

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Einfassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzgitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehaeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlossener Raum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einhüllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschlossener Innenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfriedung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

enclosure

enceinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enveloppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boîtier de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enclos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclosure, housing

vỏ bao che

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

enclosure

vây quanh, bao quanh (vịnh, vũng)

Vũng tự nhiên được bao bọc bởi bờ biển và chỉ còn một cửa mở, cửa mở này thường được đóng lại bằng một con đập, lưới hay tấm chắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapsel /f/ÂM/

[EN] enclosure

[VI] khoang kín

Kapsel /f/V_LÝ/

[EN] enclosure

[VI] vỏ bọc

Gehäuse /nt/KT_LẠNH/

[EN] enclosure

[VI] vỏ bọc

Behälter /m/Đ_KHIỂN/

[EN] enclosure

[VI] vỏ bọc, vỏ máy

Einschluß /m/CNH_NHÂN/

[EN] enclosure

[VI] sự bọc kín (chất phóng xạ)

Einhüllung /f/V_LÝ/

[EN] enclosure

[VI] sự bọc, sự đóng vỏ; vỏ máy

abgeschlossener Innenraum /m/V_LÝ/

[EN] enclosure

[VI] khoảng không khép kín

Umzäunung /f/XD/

[EN] boundary fence, enclosure

[VI] tường bao, tường biên

Einfriedung /f/XD/

[EN] boundary fence, enclosure

[VI] hàng rào ranh giới, tường bao, tường vây

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enclosure /TECH/

[DE] Einfassung

[EN] enclosure

[FR] enceinte

enclosure /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gehäuse

[EN] enclosure

[FR] caisson

enclosure

[DE] Gehäuse

[EN] enclosure

[FR] enveloppe

enclosure /IT-TECH/

[DE] Schutzgitter; Umzäunung

[EN] enclosure

[FR] boîtier de protection

enclosure /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Gehäuse

[EN] enclosure

[FR] enveloppe

enclosure /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gehaeuse

[EN] enclosure

[FR] enveloppe

enclosure /FISCHERIES/

[DE] Gehege

[EN] enclosure

[FR] enclos

enclosed space,enclosure /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] geschlossener Raum

[EN] enclosed space; enclosure

[FR] enceinte

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enclosure

sự che chắn; sự lẫn (tạp chất)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enclosure

sự rào lại, bao vây, đóng kín, tạp chất kép, vật lẫn lộn, chất tạp

Từ điển môi trường Anh-Việt

Enclosure

Sự rào lại

Putting an airtight, impermeable, permanent barrier around asbestos-containing materials to prevent the release of asbestos fibers into the air.

Đặt một rào cản cố định, kín hơi, không thấm nước quanh những vật liệu chứa amiăng để ngăn sợi amiăng thoát ra ngoài không khí.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

enclosure

đính kèm

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Vỏ bọc

enclosure

Phần của tù điện đóng cát và điều khiển có vỏ bọc bằng kim loại có cấp bảo vệ quy định để bào vệ thiết bị chống các ảnh hưàng từ bên ngoài và có cấp bảo vệ quy định để chống tiếp cận đến hoặc tiếp xúc với bộ phận mang điện và chống tiếp xúc với các bộ phận chuyển động. [IEV 441-13-01, có sửa đổi]

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enclosure

Khu đất rào kín, hàng rào vây quanh, tài liệu gửi kèm, nội vi, nội cấm (x. cloister)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

enclosure

Xoay xung quanh

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Enclosure

Tài liệu đính kèm

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Enclosure

[DE] Gehege

[VI] Sự rào lại

[EN] Putting an airtight, impermeable, permanent barrier around asbestos-containing materials to prevent the release of asbestos fibers into the air.

[VI] Đặt một rào cản cố định, kín hơi, không thấm nước quanh những vật liệu chứa amiăng để ngăn sợi amiăng thoát ra ngoài không khí.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

enclosure

bao thể, thể tù cognate ~ bao thể cùng nguồn exogeneous ~ bao thể ngoại sinh

Lexikon xây dựng Anh-Đức

enclosure

enclosure

Anlage

Tự điển Dầu Khí

enclosure

o   sự vây bọc, vỏ ngoài

o   (địa chất) bao thể, thể tù

§   endogenous enclosure : bao thể nội sinh

§   exogenous enclosure : bao thể ngoại sinh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

enclosure

vỏ bọc