TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suy nghĩ kỹ

suy nghĩ kỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã cân nhắc kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắn đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp dặt sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn đo kỹ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cải bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

suy nghĩ kỹ

think thoroughly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 think thoroughly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

suy nghĩ kỹ

wohlerwogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uberlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es wäre zu überlegen, ob...

cần phải suy nghĩ kỹ, liệu...

ich habe mir meine Worte genau überlegt

tôi đã cân nhắc những lài mình nói

er hat es sich anders überlegt

ông ta đã thay đổi ý kiến.

sich (Dat) ein Gegenargument zurechtgelegt haben

chuẩn bị lý lẽ phản bác

ich habe mir schon einen Plan für heute Abend zurechtgelegt

tôi đã lên sẵn kế hoạch cho tối nay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwiegen /vt/

1. cân; 2. suy nghĩ kỹ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kỹ càng; 3. (máy bay) làm cải bằng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlerwogen /(Adj.) (geh.)/

đã cân nhắc kỹ lưỡng; suy nghĩ kỹ;

Uberlegen /(sw. V.; hat)/

suy nghĩ kỹ; cân nhắc cẩn thận; đắn đo;

cần phải suy nghĩ kỹ, liệu... : es wäre zu überlegen, ob... tôi đã cân nhắc những lài mình nói : ich habe mir meine Worte genau überlegt ông ta đã thay đổi ý kiến. : er hat es sich anders überlegt

zurechtlegen /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị trước; suy nghĩ kỹ; cân nhắc cẩn thận; sắp dặt sẵn; lên kế hoạch;

chuẩn bị lý lẽ phản bác : sich (Dat) ein Gegenargument zurechtgelegt haben tôi đã lên sẵn kế hoạch cho tối nay. : ich habe mir schon einen Plan für heute Abend zurechtgelegt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

think thoroughly

suy nghĩ kỹ

 think thoroughly /xây dựng/

suy nghĩ kỹ