TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh vật nhân chuẩn

sinh vật nhân chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sinh vật nhân chuẩn

eukaryote

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

eucaryote

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sinh vật nhân chuẩn

Eukaryot

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Begründen Sie, weshalb die mikroskopisch kleine einzellige Hefe Eukaryoten sind.

Giải thích tại sao nấm men đơn bào là sinh vật nhân chuẩn.

Beschreiben Sie den Aufbau eines eukaryotischen Gens auf der DNA und geben Sie Auskunft über die Bedeutung von Exons.

Mô tả cấu trúc của một gen của sinh vật nhân chuẩn trên DNA và cung cấp thông tin về tầm quan trọng của exon.

Hierzu bedient man sich bei Eukaryoten des poly-A-Schwanzes, einer Sequenz von bis zu 250 Adenin-Nukleotiden am 3‘-Ende einer mRNA.

Để thực hiện mục tiêu này, ở sinh vật nhân chuẩn người ta sử dụng một đuôi Poly A, đuôi này là một chuỗi trình tự có đến 250 nucleotide adenin nằm ở đuôi 3’ của mRNA.

Bei Pflanzen, Tier und Mensch (Eukaryoten) wird die mRNA zunächst noch bearbeitet, da zahlreiche Gene je nach Gengröße aus unterschiedlich vielen Abschnitten, den sogenannten Exons und Introns bestehen.

Ở thực vật, động vật và con người (sinh vật nhân chuẩn) trước khi vận chuyển sang ribosome, mRNA còn được chỉnh sửa, vì tùy theo độ lớn, nhiều gen chứa nhiều đoạn DNA, gọi là Exon và Intron.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Eukaryot

[EN] Eukaryote

[VI] Sinh vật nhân chuẩn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eucaryote

sinh vật nhân chuẩn

eukaryote

sinh vật nhân chuẩn