TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eukaryot

Sinh vật nhân chuẩn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

eukaryot

eukaryotic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eukaryote

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

eukaryot

eukaryot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

eukaryot

eucaryote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Eukaryot

[EN] Eukaryote

[VI] Sinh vật nhân chuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eukaryot /SCIENCE/

[DE] eukaryot

[EN] eukaryotic

[FR] eucaryote