TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vôi hóa

sự vôi hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng xơ cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự vôi hóa

calcification

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 calcification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự vôi hóa

Verkalkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkalkung /die; -, -en/

sự vôi hóa; chứng xơ cứng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcification /hóa học & vật liệu/

sự vôi hóa

 calcification /y học/

sự vôi hóa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

calcification

sự vôi hóa