TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng xơ cứng

chứng xơ cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vôi hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chứng xơ cứng

 inosclerosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chứng xơ cứng

Sklerose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sklerotisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkalkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sklerose /[skle’ro:za], die; -, -n (Med.)/

chứng xơ cứng;

sklerotisch /(Adj.) (Med.)/

(thuộc, do) chứng xơ cứng;

Verkalkung /die; -, -en/

sự vôi hóa; chứng xơ cứng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inosclerosis /y học/

chứng xơ cứng

 inosclerosis

chứng xơ cứng

 inosclerosis /y học/

chứng xơ cứng