TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trễ isostatic ~ sự trễ đẳng tĩnh phase ~ sự chậm pha

sự chậm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trễ isostatic ~ sự trễ đẳng tĩnh phase ~ sự chậm pha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trễ pha phase ~ X sự chậm pha X tide ~ sự chậm triều time ~ sự chậm thời gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự trễ isostatic ~ sự trễ đẳng tĩnh phase ~ sự chậm pha

lag

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lag

sự chậm, sự trễ isostatic ~ sự trễ đẳng tĩnh (của vỏ Trái đất) phase ~ sự chậm pha, sự trễ pha (Greenwich) phase ~ X sự chậm pha X (theo giờ địa phương) tide ~ sự chậm triều time ~ sự chậm thời gian