TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thu

sự thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thu nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sư thu nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ hay cuốn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thu

receiving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 receipt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic send-receive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ASR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

receipt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reception

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự thu

automatischer Sender-Empfänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatisches Senden-Empfangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ASR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfangsquittung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Antistatika werden Kunststoffen zugefügt, um die elektrostatische Aufladung zu vermindern. Dadurch wird verhindert, dass Kunststoffe Staub- und Schmutzpartikel elektrostatisch anziehen und festhalten.

Chất chống tĩnh điện được thêm vào chất dẻo để giảm sự thu nạp tĩnh điện và ngăn cản các phần tử bụi và chất bẩn bám giữ trên bề mặt chất dẻo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie wirkt sich der Mehrwegeempfang aus?

Thu từ nhiều hướng ảnh hưởng đến sự thu sóng như thế nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einziehung /die; -, -en/

sự kéo (lưới); sự thu (buồm ); sự hạ hay cuốn lại;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

receiving

sự thu, sự nhận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatischer Sender-Empfänger /m (ASR)/M_TÍNH/

[EN] automatic send-receive (ASR)

[VI] sự thu

automatisches Senden-Empfangen /nt/M_TÍNH/

[EN] automatic send-receive

[VI] sự thu

ASR /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] (automatischer Sender- Empfänger) ASR (automatic send-receive)

[VI] sự thu

Empfangsquittung /f/M_TÍNH/

[EN] receipt

[VI] sự nhận, sự thu

Empfang /m/M_TÍNH/

[EN] receipt, reception

[VI] sự thu, sự thu nhận

Empfang /m/VT&RĐ/

[EN] reception

[VI] sự thu, sư thu nhận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receipt /toán & tin/

sự thu

receiving, reception

sự thu, sự nhận

 receiving /toán & tin/

sự thu, sự nhận