TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asr

sự thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rađa giám sát sân bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

asr

TCS

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ASR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

/

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

asr

ASR

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ASR /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] (automatischer Sender- Empfänger) ASR (automatic send-receive)

[VI] sự thu

ASR /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] /

[VI] phát tự động

ASR /v_tắt/VTHK (Flughafen-überwachungsradar)/

[EN] ASR (airport surveillance radar)

[VI] rađa giám sát sân bay

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ASR

TCS (traction control system)