TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thấm

sự thấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hàn xuyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ sầu thấm hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xuyên qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thấm nhập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xâm nhập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xuyên qua ~ of dampness sự th ấ m ẩ m frost ~ độ sâu đông giá heat ~ sự thấm nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thụ nhiễm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thụ tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thấm qua lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩm vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thấm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò rỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hấp thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thấm

impregnation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

infiltration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seepage

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

penetration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

soaking

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

afterdripping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

permeation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pervasion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

imbibition

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 creeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbibition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infiltration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impregnating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bleeding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự thấm

Imprägnieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchfeuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussickern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchsickern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsickerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sickern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impragnation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impragnierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absorption

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tränkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gut beständig gegen chloridinduzierte Spannungsriss-, Loch-, Spaltund Hochtemperaturkorrosion sowie gegen Aufkohlung.

Tính khá bền đối với ăn mòn khe hở xuất phát từ muối chlorid, ăn mòn lỗ chỗ, ăn mòn vết nứt do ứng suất và ăn mòn do nhiệt độ cao cũng như chống sự thấm than.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diesen Vorgang nennt man Aufkohlen (Bild 1), wobei die Form des Kohlenstoff abgebenden Mittels fest, flüssig oder gasförmig sein kann.

Quá trình này được gọi là sự thấm carbon (Hình 1). Môi trường cung cấp carbon có thể ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch den Säureeintrag werden Pflanzennährstoffe (z. B. Mg, Ca, K) vermehrt ausgetragen und stehen den Pflanzen nicht mehr zur Verfügung.

Do sự thấm acid vào đất, chất dinh dưỡng cây (thí dụ Mg, Ca, K) mấtđi nhiều hơn và không còn để cây sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impragnation /die; -, -en/

sự thấm; sự tẩm;

Impragnierung /die; -, -en/

sự thấm; sự tẩm;

Absorption /[apzorp'tsio:n], die; - (Naturw.)/

sự hút; sự thấm; sự hấp thu;

Tränkung /die; -, -en/

sự tẩm; sự thấm; sự ngâm; sự nhúng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Imprägnieren /nt/C_DẺO/

[EN] impregnation

[VI] sự thấm, sự tẩm

Durchfeuchten /nt/XD/

[EN] soaking

[VI] sự thấm, sự tẩm

Aussickern /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] seepage

[VI] sự rò rỉ, sự thấm

Durchsickern /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] seepage

[VI] sự thấm, sự rò, sự rỉ

Einsickerung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] infiltration

[VI] sự thấm, sự rỉ, sự ngấm

Sickern /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] seepage

[VI] sự ngấm, sự thấm, sự rò rỉ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impregnating

sự tẩm, sự thấm

seepage

sự thấm, sự rò, sự rỉ

bleeding

sự tháo, sự xả, sự rò thép, sự thấm

impregnation

sự thấm, sự tẩm, sự thụ nhiễm, sự thụ tinh

infiltration

sự thấm, sự thấm qua lọc, sự tẩm vào, sự thấm ướt, sự chảy qua

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự thấm

Hoạt động của chất hiện hình trong việc làm ướt chất thẩm thấu từ sự mất liên tục để tăng nhanh quá trình loang ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creeping, dip, imbibition

sự thấm

infiltration

sự thấm (qua)

 infiltration /điện lạnh/

sự thấm (qua)

 infiltration /điện lạnh/

sự thấm (qua)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

permeation

sự thấm

soaking

sự tẩm, sự thấm

infiltration

sự thấm, sự lọc

pervasion

sự xuyên qua, sự thấm

impregnation

sự thấm, sự thấm nhập

imbibition

sự thấm, sự tẩm, sự hút

penetration

sự thấm, sự xâm nhập, sự xuyên qua ~ of dampness sự th ấ m ẩ m frost ~ độ sâu đông giá heat ~ sự thấm nhiệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

seepage

sự thấm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impregnation

sự thấm

afterdripping

sự rò, sự thấm (nhiên liệu vào vòi phun)

penetration

sự thấm; sự hàn xuyên; độ sầu thấm hàn