TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tăng giá

sự tăng giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu tình phản đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm đắt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tăng giá

increase in price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increase in price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tăng giá

Aufpreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kursanstieg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anziehender preise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preisheraufsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teuerungsdemonstration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PreisauszeichnungPreisanstieg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preisaufschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preissteigerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teuerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preiserhohung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verteuerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kursanstieg /der (Börsenw.)/

sự tăng giá;

Hausse /[ ho:s[o], o:s], die; -n [,..sn]/

(Börsenw ) sự tăng giá (cổ phiếu);

PreisauszeichnungPreisanstieg /der/

sự tăng giá;

Preisaufschlag /der/

sự tăng giá;

Preissteigerung /die/

sự tăng giá;

Aufpreis /der; -es, -e/

sự tăng giá; khoản tăng (giá) thêm (Aufschlag, Mehrpreis);

Teuerung /die; -, -en/

sự tăng giá; sự lên giá;

Preiserhohung /die/

sự tăng giá; sự lên giá; sự nâng giá;

Verteuerung /die; -, -en/

sự lên giá; sự nâng giá; sự tăng giá; sự làm đắt hơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anziehender preise

sự tăng giá; ein

Preisheraufsetzung /í =, -en/

sự tăng giá; -

Aufpreis /m -es, -e/

sự tăng giá, sự lên giá.

Teuerungsdemonstration /í =, -en/

í =, sự] biểu tình phản đối, sự tăng giá; biểu tình phản đói nạn đắt đỏ; Teuerungs

Kursanstieg /m -(e)s,/

1. sự tăng giá; 2. sự lên giá (tiền hay kim loại quí); Kurs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increase in price

sự tăng giá

 increase in price /hóa học & vật liệu/

sự tăng giá