TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufpreis

sự tăng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng nạp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự lên giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufpreis

surcharge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

supercharge

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

aufpreis

Aufpreis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufpreis

suralimenter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufpreis /der; -es, -e/

sự tăng giá; khoản tăng (giá) thêm (Aufschlag, Mehrpreis);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufpreis /m -es, -e/

sự tăng giá, sự lên giá.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Aufpreis

[DE] Aufpreis

[VI] tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay)

[EN] supercharge

[FR] suralimenter

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufpreis

surcharge