TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quét tuyến tính

sự quét tuyến tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự quét tuyến tính

linear scanning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear scan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linear sweep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear scan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear sweep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự quét tuyến tính

Linearabtastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linearabtastung /f/Đ_TỬ/

[EN] linear scan

[VI] sự quét tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear sweep

sự quét tuyến tính

linear scan

sự quét tuyến tính

linear scanning

sự quét tuyến tính

linear sweep, sweeping

sự quét tuyến tính

 linear scan, linear scanning, linear sweep /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

sự quét tuyến tính

Sự di chuyển của một đường vạch trên một màn hiển thị ống tia catốt di chuyển với một vận tốc góc hoặc tuyến tính không đổi, như ở trong ti vi hay ra da.

The movement of a trace on a cathode- ray tube display that moves with a constant linear or angular velocity, as in television or radar.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linear scanning

sự quét tuyến tính