TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linear sweep

sự quet tuyên tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quét tuyến tính

 
Tự điển Dầu Khí

sự quét tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

linear sweep

linear sweep

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear sweep

sự quét tuyến tính

linear sweep, sweeping

sự quét tuyến tính

Tự điển Dầu Khí

linear sweep

['liniə swi:p]

o   quét tuyến tính

Tán số nguồn địa chấn rung biến thiên tuyến tính theo thời gian trong quá trình thăm dò địa chấn.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

linear sweep

quét tuyển tinh Sự quét của tia catot trong đó chùm di chuyền với vận tốc không đồl từ phía này tới phía kia của màn hình, sau đó đột ngột-quặt trỏ" về phía khời đầu. .

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linear sweep

sự quet tuyên tinh