Exaltation /die; -, -en (Psych., bildungsspr.)/
sự kích động;
sự phấn khởi;
sự phấn khích;
Lüste
(o PL) sự vui sướng;
sự hài lòng;
sự hân hoan;
sự phấn khởi;
niềm vui và nỗi buồn : Lust und Leid (geh., veraltend) sự ham thích, sự hứng thú, sự sẵn lòng làm điều gì. : Lust und Liebe
Entzückung /die; -, -en (geh.)/
sự thích chí;
sự hân hoan;
sự phấn khởi;
sự thán phục;
Verve /[verva], die; - (geh.)/
sự phấn khởi;
sự phấn chấn;
sự hào hứng;
lòng hăng say;
lòng nhiệt tành (Begeisterung, Schwung);
Schwungbringen /(ugs.)/
(o Pl ) sự phấn khởi;
sự hân hoan;
sự hăng hái;
sự hào hứng;
sự hăng say;
sự sôi nểi (Elan);