TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lòng hăng say

lòng hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng hăng say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng nhiệt huyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phấn chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng nhiệt tành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lòng hăng say

GegensatzwieFeuerundWasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in Feuer reden

nói một cách sôi nổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GegensatzwieFeuerundWasser /một sự trái ngược như nước với lửa, một sự mâu thuẫn không thể dung hòa. 2. ngọn lửa, bếp lửa, đông lửa; das olympische Feuer/

(o Pl ) lòng hăng hái; lòng hăng say; lòng nhiệt huyết;

nói một cách sôi nổi. : sich in Feuer reden

Verve /[verva], die; - (geh.)/

sự phấn khởi; sự phấn chấn; sự hào hứng; lòng hăng say; lòng nhiệt tành (Begeisterung, Schwung);