TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phản tác dụng

sự phản tác dụng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự phản ứng lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phản ứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự phản tác dụng

reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

counteraction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự phản tác dụng

Reaktion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự phản ứng lại,sự phản tác dụng,phản ứng

[DE] Reaktion

[EN] Reaction

[VI] sự phản ứng lại, sự phản tác dụng, phản ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction /cơ khí & công trình/

sự phản tác dụng

reaction

sự phản tác dụng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

counteraction

sự phản tác dụng