TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reaction

sự phản tác dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh hưởng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun phản lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viêm phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản ứng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản tác dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reaction

 reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reaction jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reacting force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reactive inflammation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 respond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counteract counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counteraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 countercheck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter-productive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction /cơ khí & công trình/

sự phản tác dụng

 reaction /điện lạnh/

sự phản ứng

 reaction

phản ứng (hóa học)

 reaction /vật lý/

phản ứng, phản lực

 reaction /toán & tin/

ảnh hưởng phụ

 reaction, secondary effect, side effect

ảnh hưởng phụ

reaction jet, jet power, reacting force, reaction

vòi phun phản lực

reactive inflammation, reflex, resistance, respond, response, reaction /đo lường & điều khiển/

viêm phản ứng

Một hoạt động đối ngược.

 reaction, secondary effect, secondary reaction, side effect, side reaction

phản ứng phụ

 back action, counteract counter, counteraction, countercheck, counter-productive, couple, reaction

phản tác dụng