TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhóm lại

sự nhóm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự nhóm lại

 bunching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogeneous grouping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regrouping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grouping

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

grouping

sự nhóm lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunching, grouping, homogeneous grouping, regrouping

sự nhóm lại

 bunching /toán & tin/

sự nhóm lại

 grouping /toán & tin/

sự nhóm lại

 homogeneous grouping /toán & tin/

sự nhóm lại

 regrouping /toán & tin/

sự nhóm lại